[Mechanic]Một số thuật ngữ và viết tắt của nó► ẩn-hiện
AA = All Attributes
CBF = Cannot be Frozen
DEX = Dexterity
STR = Strength
VIT = Vitality
ENE = Energy
DS = Deadly Strike
ED = Enhanced Damage (increases base dmg of your weapon)
EWD = Enhanced Weapon Damage (is a dmg multiplier of your weapon and min/max from armors/charms)
FBR = Faster Block Rate (called Block Speed in-game)
FCR = Faster Cast Rate (called Cast Speed in-game)
FHR = Faster Hit Recovery (called Hit Recovery in-game)
HP = Healing Point // Life
IAS = Increased Attack Speed (called Attack Speed in-game)
LS = Life Stolen
MAX = Maximum Damage (physical)
MF = Magic Find
MIN = Minimum Damage (physical)
MS = Movement Speed
%PR = % Physical Resist
%RD = % Reduce Damage
SK = All Skill
WDM = Weapon Damage Modifier
DPS: Damage Per Sec
FPA: Frames Per Attack: số frame cần để thực hiện 1 attack, 1 giây có 25 frame
IAS: Increased Attack Speed: tăng tốc độ đánh
WIAS: Weapon Increased Attack Speed: tăng tốc độ đánh chỉ tính trên weapon
FCR: Faster Cast Rate: tăng tốc độ cast phép
FBR: Faster Block Rate: tăng tốc độ thực hiện động tác block
FHR: Faster Hit Recovery: tăng tốc độ hồi phục khi bị quái đánh choáng
FRW: Faster Run/Walk: chạy nhanh hơn
WSM: Weapon Speed Modifier: tốc đánh gốc của weapon (xem base item docs)
1h: 1 hand weapon: vũ khí 1 tay
2h: 2 hand weapon: vũ khí 2 tay
AC = Arcane Crystals
Sig = Signets of Learning
RW = Runeword
MO = Mystic Orb
UMO = Unique Mystic Orb
OS = Open Socket(s)
SU = Sacred Uniques
SSU = Rarer Sacred Unique (tỷ lệ rớt 10-20% tại khu vực trên level 120)
SSSU = Even Rarer Sacred Unique (tỷ lệ rớt thấp tại khu vực trên level 130)
SSF = Solo Self-Found (nghĩa là bạn tự làm mọi thứ, không nhận trợ giúp từ người khác)
T4 = Tier 4 item
TU = Tiered Unique
TU4 = Tier 4 Tiered Unique
TY = Thank You
T4T = Thank For Trade
GL = Good Luck
HF = Have Fun
Chỉ số Tấn Công1. Attack Rating (AR)► ẩn-hiện
Là
tỉ lệ đánh trúng (WD) - Max 95%
Tỉ lệ trúng phụ thuộc vào Attack Rating của bạn và Defense của quái/boss (Cùng số AR nhưng tùy con sẽ có % khác nhau)
Muốn xem có bao nhiêu % AR thì chỉ vào Skill ở bảng Stats
Boss - Attack Rating - Tỉ lệ trúng
Baal - 23k - 93%
Atrogha - 30k - 91%
Ghost - 41k - 88%
Xazax - 42k - 92%
Sleep - 46k - 85%
Druid - 37k - 70%
Laz - 88k - 92%
Uldy - 42k - 72% , 80k - 88%
Quái lab 4 - 87k - 94%
98k AR - 83% Phoboss
130k Def - 58% Phoboss
Công thức: Chance to hit = 100% * 2 * Attacker_Level/(Attacker_Level + Defender_Level) * AR/(AR + Defense)
2. Crushing blow (CB)► ẩn-hiện
Crushing blow là chỉ số gây sát thương theo
% máu hiện tại khi đánh trúng (WD) - giống gươm vô danh
- 1/4 máu với đòn Melee
- 1/8 máu với đòn Ranged
Không có tác dụng với Boss
Không có tác dụng với Spell Damage
Ví dụ:- Bạn có 100% CB và dùng skill dạng Melee
-> hit 1: -25% còn 75%
-> hit 2: -19% còn 56,25%
-> hit 3: -14% còn 42%
3. Deadly Strike (DS)► ẩn-hiện
Chỉ số này giúp x2 Sát thương vật lý (Physical Weapon Damage)
Không tác dụng với Physic Spell Damage (như Shuriken)
Không tác dụng với vũ khí IED
4. Damaeg to Demon/Undead► ẩn-hiện
Chỉ số này tương tự như % Enhanced Weapon Damage (EWD) nhưng chỉ có tác dụng với quái dạng Undead/Demon
EWD là gì ? -
Xem chi tiết tại đây 5. Life/Mana stolen per hit (Leech)► ẩn-hiện
là
khả năng hút máu/mana khi đánh quái/boss
Chỉ có tác dụng với
Physic Weapon Damage (PWD)Leech bị giảm khi lên độ khó càng cao, và đối với boss cũng bị giảm
Cụ thể như sau: Normal: 1/4, Nightmare: 1/7, Hell: 1/15
All boss: giảm thêm 40% hút máu mọi độ khó
Ví dụ:- Có 1000 dame vật lý (Physic WD) và 50% Life stolen per hit (hút máu)
- Đối với quái mỗi đòn đánh sẽ hút (1/15)*(50%)*1000 = 33,3hp và boss là 20,1hp
Công thức chính xác : (Physic Damage) * (1/15) * (% Life stolen) = Leech
6. Leech dạng khác (After each kill, when Struck , on Striking , on attack)► ẩn-hiện
Life/Mana on Attack: hút máu/mana mỗi lần đòn đánh (chỉ tính Melee và phải đánh trúng mới hút)
Life/Mana on Striking: hút máu/mana mỗi lần striking (tính cả Melee lẫn Ranger , dạng multi-hit có trigger)
Life/Mana after each Kill: hồi máu/mana khi giết quái (tính cả WD lẫn SD)
Life after each Demon Kill: hồi máu/mana khi giết quái (tính cả WD lẫn SD), nhưng chỉ tính riêng quái/boss Demon
Life/Mana when Struck by an Enemy: hồi máu/mana khi bị quái melee đánh trúng.
7. Pierce ( -Enemy Resistance)► ẩn-hiện
Nói dễ hiểu là
giảm kháng của quái hay nói cách khác là
tăng damage cho mình (tính cả Spell và Weapon Damage)
Ở độ khó Hell : Quái có 35% Res , Boss có 70% Res
Ví dụ:- Một đòn đánh gây 1000 Fire Damage thì quái chỉ nhận 650 Fire và boss nhận 300 Fire
- Nếu ta có -135% Fire enemy Res thì quái sẽ nhận 2000 Fire damage
Note:- 199 for sam/phoboss
- 195 for anomaly
- 190 for deimoss
- 170 for most other uber bosses
- 160 for astro/uldy
- 145 for scosglen
- 135 for farming
8. Procs (Chance to cast - On Attack , Deathblow , On Kill)► ẩn-hiện
Procs là
xác suất tạo ra 1 Skill (WD hoặc SD)
On melee attack : chỉ tính Melee
On kills: chỉ WDM hoặc poison dmg
Ví dụ 1: 20% Chance to cast Level 50 Minh Smolcu on melee attack
→ 20% xuất hiện skill Minh Smolcu khi đánh cận chiến (Melee)
Ví dụ 2: 2% Chance to cast Level 1 Minh Gay on kills
→ 2% xuất hiện skill Minh Gay khi giết quái (WD / Poison)
Tương tự:- On striking: WD - tính cả Melee và Ranger (có Trigger)
- On Deathblow: - giống on kills nhưng Caster (SD) cũng dùng đc
- When you Take Damage: khi nhận dmg từ mọi loại dmg gồm cả spell (trừ bị curse trừ máu theo thời gian)
- When Struck: bị đánh trúng bởi đòn physical wdm
- When Struck by a Missile: bị đánh trúng bởi đòn physical wdm dạng missile
- When Attacked: bị đánh trúng bởi đòn melee
- When you Die: khi bạn nằm ngửa
- When you Level-Up: khi bạn lên level
Lưu ý: - Proc vẫn tính là chính char cast/attack nên proc WD có thể kích hoạt % proc striking/on kill/deathblow
- Proc Spell dmg vẫn tính %spell dmg & pierce từ char.
- Trường hợp cộng dồn tỉ lệ % : nếu khác level > không cộng dồn, nếu cùng level cộng dồn % chance
9. Slow Target► ẩn-hiện
Chỉ số này có tác dụng
làm chậm kẻ địchGiới hạn của Slow:- Giới hạn với quái là 90% từ 1 nguồn (ví dụ 90% từ item) và 95% từ nhiều nguồn (Ví dụ 60% từ chronofield và 35% từ item).
- Giới hạn cho Boss và Player là 25%
Các dạng của Slow (làm chậm):- Slows Target Làm chậm quái/boss khi gây Weapon Damage (WD)
- Slow Melee Target Tương tự trên nhưng chỉ tính Melee
- Slow Attacker Làm chậm quái/boss khi bị bọn Melee vụt trúng (vô dụng với Ranged)
- Slow Ranged Attacker Ngược lại với dòng 3
- Skill based slow Những skills có hiệu ứng làm chậm như: Chronofield, Miasma, Snake Stance, Spellblind, …
- Summoned Minion Slow Lamia's 'Slow Target' slow kẻ thù khi striking, Void Archon's Warp Field aura: slow attack speed
10. Spell Focus (SF)► ẩn-hiện
- Spell Focus là 1 dạng Spell Damage
- Mỗi 10 Spell Focus -> Synergies sẽ tăng 1% Damage (tối đa 100%)
- Hiểu đơn giản là Spell Focus càng nhiều càng tốt (Tối đa là 1000) và chỉ cần 1.000 Energy là đủ
Công thức chính xác
Synergies
11. Ignores Target's Defense► ẩn-hiện
- Chỉ số này có tác dụng bỏ qua phòng thủ của đối phương
- Hay nói cách khác là đòn đánh Weapon Damage luôn luôn đạt 95% AR
- Không tác dụng với Boss
- Đối với build Dex có AR cao thì dòng này khá vô dụng
12. Innate Elemental Damage (IED)► ẩn-hiện
1/ Phân biệt + Element Damage có dòng
Adds 240-360 cold damage+ Innate Elemental Damage chỉ có
một vài vũ khí đặc biệt mới có (xem hình)
2/ Cách hoạt động+ Vũ khí có dòng
Innate sẽ chuyển hóa Dex/Str/Vit thành Element Damage+ Spell và Deadly Strike (DS) không có tác dụng
+ Có một vài món sẽ có cả Physic Damage (hiếm)
3/ Ví dụ+ Có 3.000 Dex
+ Có Innate Tri-Elemental Damage: 40% of Dexterity
- Nếu đồ có dòng 10% Innate Elemental Damage -> Innate Tri-Elemental Damage: 44% of Dexterity
-> 1320 Tri-Elemental = 440 Fire/Light/Cold
Công thức chính xác : Total all IED (Skill + Item) x % Base + % Base = IED

Chỉ số Phòng thủ1. Avoid► ẩn-hiện
Avoid là né tránh mọi loại sát thương (Weapon Damage và Spell Damage)
Cách hoạt động giống như Block nhưng Không cần Shield và Không cần Fast Block
Avoid gồm 3 loại né tránh dưới đây
Dodge: khả năng tránh đòn melee khi đứng yên
Avoid: khả năng tránh đòn range attack khi đứng yên
Evade: nó đòn melee & range khi di chuyển
Lưu ý: Đối với một vài nhân vật , Avoid sẽ chỉ có 2 loại né tránh thôi
2. All Resists► ẩn-hiện
All Resists là kháng tất cả mọi loại nguyên tố (Fire/Light/Cold/Poison)
All Resists bị giới hạn ở 75% , muốn tăng thêm phải có dòng Maximum Resists (tối đa 90%)
Ví dụ: Có 75% Fire Resists - bị nhận 1000 Fire Damage -> Giảm còn 750 và phải nhận 250 Fire Damage
Có 90% Fire Resists - bị nhận 1000 Fire Damage -> Giảm còn 900 và phải nhận 100 Fire Damage
3. Absorb► ẩn-hiện
Absorb có 2 loại :
1. Flat Absorb: Hấp thụ sát thương nhận vào và hồi lại máu bằng lượng sát thương đó
2. Absorb theo %: tương tự trên nhưng giảm theo %
Ví dụ: Có 10 Fire Absorb - bị nhận 100 Fire Damage -> Giảm còn 90 và hồi lại 10 -> chỉ nhận 80 Fire Damage
4. Block► ẩn-hiện
Block là khả năng loại chặn các đòn đánh gây Weapon Damage (WD) - khi sử dụng khiên (Shield)
Block giới hạn ở 50% (một vài nhân vật max 75%)
Fast Block sẽ giảm thời gian bị Block nhanh hơn
Base block mỗi class khác nhau:
Amazon, Assassin, Druid, Sorceress: 3%
Paladin, Necromancer: 1%
Barbarian: 0%
Công thức
Chance to Block = Base Block * (Dexterity - 15)/(2 * Level đang có)
Lưu ý:
Một loại Block đặc biệt chỉ Assassin mới có là Claw-Block
Quái cũng có block, và boss cũng có block, nhưng nó chỉ cần 0 frame block, tức là không có động tác block gì hết
5. Cannot Be Frozen► ẩn-hiện
Cannot Be Frozen là không thể bị đóng băng
Dòng này tương đối hiếm và quan trọng cho ai đánh Laz hoặc Farm Scosglen/Lab
6. Curse Length Reduction► ẩn-hiện
Curse Length Reduction là giảm thời gian bị lời nguyền (Max 75%)
Dòng này khá quan trọng với các boss như Astrogha/Triune/Laz/...
7. Defense► ẩn-hiện
Defense là chỉ số giúp bạn giảm khả năng bị quái đánh trúng (Né tránh) và chỉ tính WD
Nhiều dạng WD attack trước khi trúng hitbox của nhân vật sẽ qua tính defense trước, và defense có tác dụng cho đòn đánh đó trúng người hay không
Một số attack dạng pierce (xuyên qua) khi trúng người thì không tính defense.
Defense tính trước Block
Công thức:
Chance to be hit = 100*AR/(AR+Defense)*2*attacker lvl/(attack lvl + defender lvl)
8. Half Freeze Duration► ẩn-hiện
Half Freeze Duration là giảm một nửa thời gian bị đóng băng
9. Maximum Resist► ẩn-hiện
All Resists bị giới hạn ở 75% , muốn tăng thêm phải có dòng Maximum Resists (tối đa 90%)
Dòng này tương đối hiếm và chỉ cần ở giai đoạn END game
Và cực kì quan trọng khi Farm map Scosglen/Lab , Boss Samael/Deimoss
Ví dụ: Có 75% Fire Resists - bị nhận 1000 Fire Damage -> Giảm còn 750 và phải nhận 250 Fire Damage
Có 90% Fire Resists - bị nhận 1000 Fire Damage -> Giảm còn 900 và phải nhận 100 Fire Damage
10. Physical Resist (PR)► ẩn-hiện
Physical Resist là giảm sát thương vật lý bị nhận (Max 50%)
11. Poison Length Reduced► ẩn-hiện
Poison Length Reduced là giảm thời gian bị trúng độc (Max 175% ở độ khó Hell)
12. Một số dòng khác► ẩn-hiện
- Damage Reduced by # Giảm Physic Weapon Damage nhận vào, tính trước khi tính %PR và không có giới hạn
- Magic Damage Reduced by # Giảm Magic Damage nhận vào, tính trước khi tính %MR và không có giới hạn
- Random Resistance Bonus Ngẫu nhiên tăng Element Resistant từ -30% đến +80% mỗi 2 giây
- Attacker Flees after Striking X% Quái đánh trúng bị sợ bỏ chạy
- Attacker Takes Damage of # Quái đánh trúng bạn nó tự nhận lượng Physic Damage này
- Attacker Takes [element] Damage of # Quái đánh trúng bạn nó tự nhận lượng Elemental Damage này
- X% Damage Reflected phản đòn cận chiến
- Blinds Attacker +# Quái có tỉ lệ bị mù khi đánh trúng
- Freezes attacker +# Quái bị đóng băng khi nó đánh trúng bạn bằng đòn Melee
Chỉ số khác1. Combat Speed (Breakpoint) - Attack Speed / Cast Speed / Fast Hit / Fast Block► ẩn-hiện
Breakpoint có tên khác là
Combat Speed - tổng hợp các loại Tốc độ trong Game bao gồm
- Fast Hit : Giảm thời gian bị khựng lại (choáng) mỗi khi bị đánh
- Fast Block : Tương tự như Fast Hit nhưng chỉ khi dùng Shield mới cần
- Fast Cast : Tăng tốc độ xuất chiêu
- Attack Speed : Tăng tốc độ đánh
Lưu ý- Movement Speed : Tốc độ chạy - riêng biệt với Combat Speed
- Mỗi nhân vật , mỗi vũ khí sẽ có Breakpoint khác nhau
- Muốn biết cần bao nhiêu để đạt được tối đa thì xem tại đây
- Median XL Database - Speed Calculator
Ví dụ- FPA càng thấp thì tốc độ càng nhanh
- Phải đủ 75% Attack Speed mới lên được 8 Frame
- 74% Attack Speed vẫn là 9 Frame

2. Magic Find (MF)► ẩn-hiện
MF là chỉ số giúp đồ rớt ra có giá trị cao hơn (Magic -> Rare -> Set -> Unique)
KHÔNG tăng tỉ lệ ra Tier cao của đồ đó (tỉ lệ ra SSU, ví dụ drop 100 cái SU thì đc 1 SSU cùng loại base, tỉ lệ này không đổi)
%MF không có giới hạn - càng nhiều càng tốt (càng cao càng giảm)
Kinh nghiệm khi đi farm: phải có tối thiểu 100% MF
Đừng quá quan trọng vào %MF , chú ý đến Clear Speed (tốc độ dọn map) trước
Ví dụ: trung bình 1 map Duncriag cho ra 1 SU.
- Đồ có 100% MF , bạn clear với 5 phút - tỉ lệ drop tăng 71% ~ 1,71 SU/map > hiệu quả = 1,71SU/5 phút
- Đồ có 300% MF , clear trong 10 phút - tỉ lệ drop tăng 136% ~ 2,36 SU/map > hiệu quả = 1,18SU/5 phút
So sánh thì thấy đồ 100% MF với clear speed nhanh hiệu quả hơn hẳn 300% MF clear chậm.
3. Off-Hand► ẩn-hiện
Chỉ có Assassin và Barbarian mới có Off-hand (dùng 2 vũ khí cùng lúc)
Tuy là 2 vũ khí nhưng vũ khí thứ 2 sẽ tính như Shield và chỉ dùng được các dòng sau :
Skill bonuses
Attribute bonuses
+ to Life/Mana/Maximum Stamina
Maximum Life/Mana %
Replenish Life
Regenerate Mana %
+ to Life/Mana After Each (Demon) Kill
% Damage Taken Goes to Mana
Attacker Takes (Lightning) Damage
% Extra Gold From Monsters
% Better Chance of Getting Magic Items
+% to Experience Gained
% Increased Chance of Blocking
% Faster Run/Walk /Hit Recovery/Block/Cast Rate
Resist +%
+% to Maximum Resist
+ Absorb (%)
Poison Length Reduced by %
Half Freeze Duration
Cannot be Frozen
+% to Skill Damage
-% to Enemy Resistance
(Magic) Damage Reduced (by %)
+% Enhanced Defence
+ Defence (vs Melee/Missile)
+ to Light Radius
Reduce All Vendor Prices %
4. Orange text setup (Gematria , Restitution)► ẩn-hiện
Có một số vũ khí của Class sẽ có dòng cam và dòng xám
Amazing Grace: 5% Chance to Cast on Attack, làm bạn trở nên bất tử (100% Avoid) trong 1,6s.
Mega Impact: 25% Chance to Cast on Attack, Giảm -15% Physical Resistance của kẻ định trong 2 giây
Thunderfury: 25% Chance to Cast on Attack, phóng sét có lượng dmg = 36%% WDM damage với 100% lightning conversion (physical dmg chuyển đổi thành lightning dmg)
Area of Effect Attack: 100% Chance to Cast on Attack, tạo ra đòn đánh lan (50% normal WD) trong bán kính 5 yards. Mỗi nova chỉ hit 1 lần và có thể kích hoạt proc on striking, hút máu, ... như một attack bình thường.
Gematria: Kích hoạt dòng xám khi ép Great Rune (Ghal, Taha, Qor) hoặc Elemental Runes (rune trong Teganze)
Restitution: cần sửa, ép vào đủ Trophy Fragment (loại nào cũng được) để kích hoạt dòng xám.
Ngoài ra còn những dòng cam đặc biệt khác, nó ghi rõ điều kiện để kích hoạt
Lưu ý: dòng xám chỉ kích hoạt khi đủ điều kiện mà dòng cam đặt ra, và dòng xám cộng ẩn, nó luôn xám, không hiển thị hay sáng lên trong item.